THÔNG TIN CHI TIẾT
|
Ứng dụng |
Được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp ô tô, cầu cảng, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí chế tạo, kiến trúc xây dựng |
|
Mác thép |
S235JR/ S235JO/ S355JR / S355JO |
|
Tiêu Chuẩn |
EN 10025 |
|
Xuất xứ |
Nhật -Trung Quốc – Hàn Quốc |
|
Quy cách |
Độdày : 3mm – 300mm
Chiềurộng : 750mm – 2,400mm Chiềudài : 2,000mm – 12,000mm |
TÍNH CHẤT CƠ LÝ
|
Tính chất cơ lý |
|||
|
Mácthép |
Độ bền chảy ẟc(MPa) |
Độ bền kéo ẟb( MPa) |
Độ giãn dài ẟ(%) |
|
S235JR |
≥235 |
360~510 |
≥17 |
|
S355JR |
≥355 |
510~680 |
≥14 |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC
|
Thành phần hóa học |
||||||
|
Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
N |
|
S235JR |
≤0.17 |
≤1.40 |
— |
≤0.045 |
≤0.045 |
≤0.009 |
|
S355JR |
≤0.24 |
≤1.16 |
≤0.55 |
≤0.045 |
≤0.045 |
≤0.007 |
![theptamchongtruot1_5102[1] theptamchongtruot1_5102[1]](http://www.truongtinsteel.com/app/uploads/2016/07/theptamchongtruot1_51021-600x243.jpg)
There are no reviews yet.