THÔNG TIN CHI TIẾT
|
Ứng dụng |
Được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp ô tô, cầu cảng, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí chế tạo, kiến trúc xây dựng |
|
Mác thép |
SM400/ SM490/ 16CuCr/ 15MnCuCr-QT |
|
Tiêu Chuẩn |
ASTM, JIS G3101, JIS G3103, JIS G3118, GB6654 |
|
Xuất xứ |
Nhật -TrungQuốc – HànQuốc |
|
Quy cách |
Độ dày : 3mm – 300mm
Chiều rộng : 750mm – 2,400mm Chiều dài : 2,000mm – 12,000mm |
TÍNH CHẤT CƠ LÝ
|
Tính chất cơ lý |
|||
|
Mác thép |
Độ bền chảy ẟc (MPa) |
Độ bền kéo ẟb( MPa) |
Độ giãn dài ẟ(%) |
|
SM400 A |
≥245 |
400-510 |
≥18 |
|
SM490 A |
≥325 |
490-610 |
≥17 |
|
SM490YA |
≥365 |
490~610 |
≥15 |
|
SM520 B |
≥365 |
520~640 |
≥15 |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC
|
Thành phần hóa học |
|||||
|
Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
|
SM400 A |
≤0.25 |
– |
>2.5xC |
≤0.035 |
≤0.035 |
|
SM490 A |
≤0.20 |
≤0.55 |
≤1.60 |
≤0.035 |
≤0.035 |
|
SM490YA |
≤0.20 |
≤0.55 |
≤1.60 |
≤0.035 |
≤0.035 |
|
SM520 B |
≤0.20 |
≤0.55 |
≤1.60 |
≤0.035 |
≤0.035
|
![theptamketcauchung1_0781[1] theptamketcauchung1_0781[1]](http://www.truongtinsteel.com/app/uploads/2016/07/theptamketcauchung1_07811-600x243.jpg)
There are no reviews yet.