THÔNG TIN CHI TIẾT
|
Ứng dụng |
Được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô,cầu đường,cầu cảng kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí chế tạo, kiến trúc xây dựng |
|
Mác thép |
SS330/ SS400/ SS490/ A283/Q195/ A36 |
|
Tiêu Chuẩn |
JIS G3101,ASTM, GB |
|
Xuất xứ |
Nhật -Trung Quốc – Hàn Quốc |
|
Quy cách |
Độdày : 3mm – 300mm
Chiềurộng : 750mm – 2,400mm Chiềudài : 2,000mm – 12,000mm |
TÍNH CHẤT CƠ LÝ
|
Tính chất cơ lý |
|||
|
Mác thép |
Độ bền chảy ẟb ẟc (MPa) |
Độ bền kéo ẟb( MPa) |
Độ giãn dài ẟ(%) |
|
SS330 |
≥205 |
330~430 |
≥26 |
|
SS400 |
≥245 |
400~510 |
≥21 |
|
SS490 |
≥285 |
490~610 |
≥19 |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC
|
Thành phần hóa học |
|||||
|
Mác thép |
C |
Mn |
Si |
P |
S |
|
SS330 |
– |
– |
– |
≤0.05 |
≤0.05 |
|
SS400 |
– |
– |
– |
≤0.05 |
≤0.05 |
|
SS490 |
– |
– |
– |
≤0.05 |
≤0.05 |
![51_3363[1] 51_3363[1]](http://www.truongtinsteel.com/app/uploads/2016/07/51_33631-600x450.jpg)
There are no reviews yet.